Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 7/2018
Tháng 7 được xem là thời điểm tuyệt vời nhất trong năm để đi du lịch. Bạn dự định thực hiện chuyến du lịch tháng 7? Nếu đúng thế thì bạn đừng quên tham khảo bảng giá vé máy bay Jetstar Pacific tháng 7/2018 để đặt vé rẻ, tiết kiệm tối đa chi phí.
Đặt vé máy bay Jetstar tháng 7, bạn không chỉ có dịp khám phá, chiêm ngưỡng cảnh đẹp mà còn có dịp tận hưởng mùa hè sôi động, đáng nhớ với vô vàn hoạt động trải nghiệm tại các địa danh du lịch nổi tiếng. Xem bảng giá vé máy bay tháng 7/2018 dưới đây:
Giá vé máy bay Jetstar tháng 7, bay từ Hà Nội
| Điểm đi | Điểm đến | Giá vé | Ngày bay |
|---|---|---|---|
| Hà Nội (HAN) 11:25 |
TPHCM (SGN) 13:30 |
Từ 790,000 VND | Hàng ngày |
| Hà Nội (HAN) 15:25 |
Đà Nẵng (DAD) 16:45 |
Từ 630,000 VND | Hàng ngày |
| Hà Nội (HAN) 07:30 |
Tuy Hòa (TBB) 08:35 |
Từ 1,520,000 VND | Hàng ngày |
| Hà Nội (HAN) 06:15 |
Đà Lạt (DLI) 08:05 |
Từ 890,000 VND | Hàng ngày |
| Hà Nội (HAN) 11:10 |
Nha Trang (CXR) 17:50 |
Từ 1,120,000 VND | Thứ 2, 4, 6, CN |
| Hà Nội (HAN) 16:35 |
Phú Quốc (PQC) 18:45 |
Từ 1,440,000 VND | Hàng ngày |
| Hà Nội (HAN) 09:45 |
Quy Nhơn (UIH) 11:20 |
Từ 1,290,000 VND | Thứ 4, 6, CN |
| – Các chuyến bay quốc tế – | |||
| Hà Nội (HAN) 09:35 |
Hồng Kông (HKG) 12:25 |
Từ 690,000 VND | Thứ 2, 3, 5, 7, CN |
| Hà Nội (HAN) 11:40 |
Bangkok (BKK) 13:30 |
Từ 410,000 VND | Hàng ngày |
| Hà Nội (HAN) 11:45 |
Singapore (SIN) 18:40 |
Từ 1,723,000 VND | Hàng ngày |
| Hà Nội (HAN) 11:10 |
Darwin (DRW) 05:10 (+1) |
Từ 5,268,000 VND | Thứ 4, 6, 7, CN |
| Hà Nội (HAN) 11:40 |
Perth (PER) 12:10 (+1) |
Từ 3,295,000 VND | Hàng ngày |
| Hà Nội (HAN) 11:45 |
Jakarta (CGK) 9:10 (+1) |
Từ 1,851,000 VND | Hàng ngày |
| Hà Nội (HAN) 09:35 |
Osaka (KIX) 02:10 (+1) |
Từ 3,597,000 VND | Thứ 2, 3, 5, 7, CN |
Giá vé máy bay Jetstar tháng 7, bay từ TPHCM
| Điểm đi | Điểm đến | Giá vé | Ngày bay |
|---|---|---|---|
| TP. HCM (SGN) 13:45 |
Chu Lai (VCL) 15:05 |
Từ 370,000 VND | Hàng ngày |
| TP. HCM (SGN) 05:40 |
Đà Nẵng (DAD) 07:00 |
Từ 480,000 VND | Hàng ngày |
| TP. HCM (SGN) 17:55 |
Đồng Hới (VDH) 19:30 |
Từ 730,000 VND | Hàng ngày |
| TP. HCM (SGN) 06:30 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 07:25 |
Từ 290,000 VND | Hàng ngày |
| TP. HCM (SGN) 05:40 |
Quy Nhơn (UIH) 06:50 |
Từ 420,000 VND | Hàng ngày |
| TP. HCM (SGN) 06:15 |
Hải Phòng (HPH) 08:15 |
Từ 790,000 VND | Hàng ngày |
| TP. HCM (SGN) 16:00 |
Huế (HUI) 17:25 |
Từ 630,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 14:45 |
Hà Nội (HAN) 16:50 |
Từ 790,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 08:45 |
Tuy Hòa (TBB) 09:55 |
Từ 240,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 06:50 |
Vinh (VII) 08:40 |
Từ 890,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 10:05 |
Thanh Hóa (THD) 12:05 |
Từ 790,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 15:20 |
Phú Quốc (PQC) 16:25 |
Từ 550,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 17:25 |
Nha Trang (CRX) 18:35 |
Từ 360,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 18:25 |
Đà Lạt (DLI) 19:15 |
Từ 290,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 14:35 |
Pleiku (PXU) 15:45 |
Từ 360,000 VND | Hàng ngày |
| – Các chuyến bay quốc tế – | |||
| TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:10 |
Từ 540,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 13:10 |
Bangkok (BKK) 14:40 |
Từ 530,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 07:10 |
Phuket (HKT) 21:20 |
Từ 1,407,000 VND | Hàng ngày |
| TP. HCM (SGN) 07:10 |
Adelaide (ADL) 12:00 (+1) |
Từ 9,430,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
| TP. HCM (SGN) 07:10 |
Darwin (DRW) 05:10 (+1) |
Từ 5,564,000 VND | Thứ 4, 6, 7, CN |
| TP. HCM (SGN) 13:10 |
Melbourne (MEL) 10:30 (+1) |
Từ 7,038,000 VND | Hàng ngày |
| TP. HCM (SGN) 02:30 |
Melbourne (AVV) 23:35 |
Từ 7,778,000 VND | Thứ 2, 3, 5 |
| TP. HCM (SGN) 15:35 |
Sydney (SYD) 16:45 (+1) |
Từ 6,980,000 VND | Hàng ngày |
| TP. HCM (SGN) 08:55 |
Gold Coast (OOL) 11:00 (+1) |
Từ 7,541,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 07:10 |
Perth (PER) 21:40 |
Từ 3,046,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 07:10 |
Hobart (HBA) 11:40 (+1) |
Từ 8,730,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
| TP.HCM (SGN) 08:55 |
Launceston (LST) 10:05 (+1) |
Từ 8,650,000 VND | Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN |
| TP.HCM (SGN) 22:35 |
Sunshine Coast (MCY) 12:35 (+1) |
Từ 10,345,000 VND | Thứ 2, 4, 7 |
| TP.HCM (SGN) 22:35 |
Newcastle (NTL) 09:30 (+1) |
Từ 8,730,000 VND | Thứ 2, 4, 7 |
| TP.HCM (SGN) 22:35 |
Cairns (CNS) 13:25 (+1) |
Từ 9,575,000 VND | Thứ 2, 3, 5, 7 |
| TP.HCM (SGN) 07:10 |
Jakarta (CGK) 14:30 |
Từ 1,262,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 08:55 |
Bali (DPS) 07:35 (+1) |
Từ 2,244,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 21:40 |
Surabaya (SUB) 12:10 (+1) |
Từ 1,829,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 7:10 |
Medan (KNO) 15:40 |
Từ 1,426,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 15:35 |
Pekanbaru (PKU) 7:35 (+1) |
Từ 1,341,000 VND | Thứ 2, 4, 7, CN |
| TP.HCM (SGN) 15:35 |
Palembang (PLM) 11:25 (+1) |
Từ 1,311,000 VND | Thứ 2, 3, 4, 5, 6, 7 |
| TP.HCM (SGN) 07:10 |
Kuala Lumpur (KUL) 13:55 |
Từ 1,049,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 07:10 |
Penang (PEN) 21:00 |
Từ 948,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 08:55 |
Manila (MNL) 20:20 |
Từ 1,976,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 07:10 |
Hong Kong (HKG) 19:45 |
Từ 520,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 15:35 |
Quý Dương (KWE) 14:00 (+1) |
Từ 6,560,000 VND | Thứ 5 |
| TP.HCM (SGN) 22:45 |
Quảng Châu (CAN) 02:35 (+1) |
Từ 450,000 VND | Thứ 3, 4, 6, 7, CN |
| TP.HCM (SGN) 07:10 |
Phnom Penh (PNH) 20:50 |
Từ 1,813,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 07:10 |
Siem Reap (REP) 15:10 |
Từ 2,745,000 VND | Hàng ngày |
| TP.HCM (SGN) 07:10 |
Yangon (RGN) 18:35 |
Từ 1,584,000 VND | Hàng ngày |
Lưu ý:
+ Giá vé máy bay Jetstar bảng trên là giá một chiều chưa gồm thuế, phí (chênh lệch tùy vào thời điểm đặt vé).
+ Hiện còn nhiều hành trình với giờ khởi hành khác nhau đang được hãng khai thác. Bạn vui lòng liên hệ Vietnam Booking – Đại lý chính thức hãng Jetstar để được tư vấn và chọn những chuyến bay, giờ bay phù hợp nhất!
>>Xem thêm:
Vé máy bay Vietnam Airlines đi Hà Nội

